Inox 308 là gì?
Inox 308 thuộc dòng thép không gỉ có hàm lượng crom cao nên có tính năng ưu việt và ứng dụng đa dạng, đang dần khẳng định vị thế của mình trên thị trường. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về inox 308, từ cấu trúc đến ứng dụng, giúp bạn đưa ra lựa chọn thông minh khi đặt niềm tin vào chất liệu này.
Inox 308 là gì?
Inox 308 là một loại thép không gỉ Austenit, thành phần có chứa 20% crom và 11% niken. Inox 308 thường được sử dụng làm vật liệu độn khi hàn thép không gỉ inox 304, 304L, 347 và 321.
Thép không gỉ AISI 308 là một loại thép không gỉ austenit được chế tạo để tạo hình sơ cấp thành các sản phẩm rèn. Thuộc tính được trích dẫn phù hợp với điều kiện ủ, và 308 là ký hiệu AISI cho vật liệu này. Còn S30800 là số UNS tên viết tắt tiếng Anh trong hệ thống đánh số thống nhất của các kim loại và các hợp kim.
Inox 308 là loại thép không gỉ Ferit đại diện, có từ tính, hiệu suất chi phí tốt, ổn định giá Khả năng tạo hình tốt, khả năng uốn mối hàn, độ dẫn nhiệt cao, độ giãn nở nhiệt thấp.
Inox 308 là một loại thép không gỉ loại thép không gỉ Austenit chứa khoảng 18-20% crôm, 9-11% niken và ít hơn 0.08% cacbon, cùng với các thành phần khác. Crôm giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và tạo bề mặt sáng bóng, trong khi niken giúp cải thiện độ dẻo và khả năng chịu nhiệt. Cacbon được giữ ở mức thấp để giảm thiểu nguy cơ ăn mòn liên quan đến nhiệt độ cao.
Loại thép này được biết đến với khả năng chống ăn mòn cao và độ bền tốt, nổi bật trong số các loại inox trên thị trường. Inox 308 thường được sử dụng làm vật liệu độn khi hàn thép không gỉ inox 304, 304L, 347 và 321 hoặc trong các ứng dụng công nghiệp và gia dụng, bao gồm cả hàn nối, đúc và chế tạo các sản phẩm.
Thành phần hóa học của inox 308
Thành phần hóa học của inox 308 có những hợp chất chính tương tự các dòng inox khác nhưng khác về tỷ lệ. giúp nó có những ưu và nhược điểm trong ứng dụng và gia công. Ngoài ra, inox 308 cũng có thể chứa một lượng nhỏ các thành phần khác như phốt pho (P), lưu huỳnh (S) và molypden (Mo) nhưng không đáng kể.
Thành phần hóa học | Inox 308 |
Crom (Cr) | 19 – 21% |
Mangan (Mn) | 0.00 – 2.00% |
Silic (Si) | 0.00 – 0.75% |
Cacbon (C) | 0.00 – 0.08% |
Phốt pho (P) | 0.00 – 0.045% |
Lưu huỳnh (S) | 0.00 – 0.03% |
Niken (Ni) | 10 – 12% |
Sắt (Fe) | 64.1 – 71% |
Tính chất vật lý của inox 308
Inox 308 có các tính chất vật lý quan trọng như khả năng chịu nhiệt đến 990 độ, hệ số nhiệt dãn nở tương đối thấp giúp nó ít bị biến dạng trong môi trường nhiệt độ cao đặc biệt là khi hàn. Inox Thịnh Phát cung cấp bảng tính chất vật lý inox 308 như sau:
Thuộc tính vật lý | Inox 308 |
Latent Heat of Fusion | 290 J/g |
Maximum Temperature: Corrosion | 420 °C |
Maximum Temperature: Mechanical | 990 °C |
Melting Completion (Liquidus) | 1420 °C |
Melting Onset (Solidus) | 1380 °C |
Thermal Conductivity | 15 W/m-K |
Thermal Expansion | 16 µm/m-K |
Electrical Conductivity: Equal Volume | 2.4 % IACS |
Electrical Conductivity: Equal Weight (Specific) | 2.8 % IACS |
Density | 7.8 g/cm3 |
Embodied Energy | 46 MJ/kg |
Embodied Water | 150 L/kg |
Embodied Carbon | 3.2 kg CO2/kg material |
Resilience: Ultimate (Unit Rupture Work) | 210 MJ/m3 |
Resilience: Unit (Modulus of Resilience) | 140 kJ/m3 |
Tính chất cơ học của inox 308
Tính chất cơ học của inox 308 bao gồm các thông số quan trọng như độ bền kéo, giới hạn chảy, độ dẻo, độ cứng và độ bền mỏi. Dưới đây là một số tính chất cơ học cơ bản của inox 308:
Tính chất cơ học | Inox 308 |
Brinell Hardness | 160 |
Elastic (Young’s, Tensile) Modulus | 200GPa |
Elongation at Break | 45% |
Fatigue Strength | 210MPa |
Poisson’s Ratio | 0.28 |
Reduction in Area | 57% |
Rockwell B Hardness | 76 |
Shear Modulus | 78GPa |
Shear Strength | 410MPa |
Tensile Strength: Ultimate (UTS) | 590MPa |
Tensile Strength: Yield (Proof) | 230MPa |
So sánh inox 308 với inox 304
Inox 308 và inox 304 đều là các loại thép không gỉ phổ biến trong ngành công nghiệp và gia dụng. Tuy nhiên, chúng có một số khác biệt về thành phần hóa học và tính chất cơ học. Inox 308 có hàm lượng crôm khoảng 18-20%, niken khoảng 9-11% và cacbon dưới 0.08%, trong khi inox 304 có hàm lượng crôm khoảng 18-20%, niken khoảng 8-10,5% và cacbon dưới 0.08%. Thành phần cấu tạo có sự khác nhau dẫn tới các tính chất, khả năng gia công cũng có sự khác biệt.
304 – Độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng độ dẻo và khả năng chịu nhiệt kém hơn inox 308. Nó tuyệt vời để chế tác, giá thấp hơn. Đồng thời inox 304 có độ sáng bóng nhất trong các loại inox phổ biến hiện nay, làm cho nó trở thành một loại đồ trang sức không gỉ tuyệt vời.
308 – không quá phổ biến nên khó mua hơn, giá cũng cao hơn một chút so với inox 304. Inox 308 không có độ bóng sáng như inox 304 nhưng được ứng dụng để củng cố độ cứng và độ bền cho các loại inox khác.
So sánh inox 308 với inox 316
Inox 308 và inox 316 là hai loại thép không gỉ phổ biến sau inox 304, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do chúng có khả năng chống ăn mòn cao. Tuy nhiên, chúng có một số đặc điểm khác nhau quan trọng.
Inox 308 là một loại thép không gỉ austenit, chủ yếu bao gồm khoảng 20% Crom (Cr) và 10% Niken (Ni), cùng với các nguyên tố khác. Trong khi đó, thành phần chủ yếu của inox 316 bao gồm khoảng 16-18% Cr và 10-14% Ni, nhưng điểm khác biệt chính là sự hiện diện của 2-3% Molipden (Mo) giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn.
Inox 308 thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hàn, làm vật liệu hàn cho các loại thép không gỉ khác, cũng như trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền hàn tốt. Còn inox 316 rất phổ biến trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, sản xuất thiết bị y tế, thực phẩm và đồ uống, cũng như trong ngành công nghiệp xây dựng ở các khu vực tiếp xúc với nước biển hoặc môi trường chứa clo.
Ứng dụng của inox 308
Inox 308 chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp hàn, nơi nó phục vụ như một vật liệu hàn lý tưởng cho các loại thép không gỉ khác. Một số ứng dụng tiêu biểu của inox 308 bao gồm:
Công nghiệp ô tô: Inox 308 được sử dụng trong việc hàn các thành phần của xe hơi, như khung xe, ống xả và các bộ phận liên quan khác. Inox 308 giúp tăng độ cứng và giảm khả năng mài mòn các bộ phận của xe.
Sản xuất que hàn inox 308, dây hàn inox 308: Inox 308 thường được sử dụng để sản xuất que hàn Tig inox 308, que hàn inox gemini g-308 và dây hàn inox 308 dùng cho việc hàn các vật dụng làm từ chất liệu inox 304, inox 326.
Lĩnh vực xây dựng: Inox 308 được dùng để hàn các thành phần của công trình xây dựng, như cấu trúc thép, ống dẫn, hệ thống lọc nước và khung cửa có vật liệu làm từ inox.
Công nghiệp đóng tàu: Inox 308 có thể được sử dụng để hàn các kết cấu của tàu, ống dẫn và các bộ phận khác của tàu thuyền (thường được làm bằng inox 316) có tác dụng củng cố độ cứng vật liệu và kết nối bộ phận một cách chắc chắn và linh hoạt.
Công nghiệp dầu mỏ và hóa chất: Inox 308 là vật liệu hàn có tác dụng nối các thành phần inox khác trong các thiết bị và ống dẫn dùng trong công nghiệp dầu mỏ và hóa chất. Tuy nhiên, nó chỉ được hàn bên ngoài ống vì nếu tiếp xúc với hóa chất sẽ nhanh chóng bị ăn mòn.
Công nghiệp thực phẩm và cơ khí: Thực tế, inox 308 không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm hay trong môi trường có hóa chất gây ăn mòn mạnh mà chỉ được sử dụng như vật liệu hàn các chi tiết máy, các đường ống dẫn trong chế biến thực phẩm.
Lắp đặt hệ thống ống công nghiệp: Hàn các hệ thống đường ống, các công trình có độ dày nhỏ bằng hoặc thấp hơn 3 mm và cho các đường xuyên thấu. Cũng thích hợp cho hàn oxy-axetylen (không phải oxy-propane).
Mua inox 308 ở đâu giá rẻ?
Inox 308 không phải vật liệu phổ biến trong sản xuất thiết bị, máy móc công nghiệp nhưng nó lại là vật liệu quan trọng trong kỹ thuật hàn inox. Nếu đang có nhu cầu mua inox 308 giá rẻ để phục vụ công tác hàn ghép hoặc bảo trì trang thiết bị, hãy đến với Inox Thịnh Phát.
Công ty Inox Thịnh Phát đã có kinh nghiệm hơn 10 năm nhập khẩu các loại vật liệu inox, bao gồm cả vật liệu khó kiếm như inox 308. Vật liệu được nhập khẩu chính hãng, phục vụ cho hàng trăm đại lý, cửa hàng, nhà phân phối nên luôn đảm bảo số lượng và chất lượng. Liên hệ ngay!