Inox 204 là gì?

Inox 204 là gì?

Inox 204 là gì? Inox 204 là thép không gỉ crom-niken-mangan có chứa từ 16 đến 18% crôm, 3 đến 4% niken và 5 đến 7% mangan. Inox 204 có tốt không? Inox 204 còn được gọi là thép không gỉ austenit có chất lượng tốt, được sử dụng nhiều hơn trong trường hợp nhiệt độ từ 500 độ C đến 600 độ C, có khả năng chịu nhiệt độ cao hơn 304. Inox 204 có bị gỉ không? Trong điều kiện khí quyển hoặc nước tự nhiên, inox 204 sẽ không bị rỉ sét do hàm lượng niken được giữ ở mức tối thiểu là 2% trong hợp kim của nó, đây cũng là lý do làm cho giá của loại inox 204 thấp hơn nhiều so với inox 304. Inox 204 là thép không gỉ phi từ tính và không thể làm cứng bằng cách xử lý nhiệt.

Thép không gỉ là vật liệu được sử dụng nhiều trong các ngành công nghiệp do độ bền và khả năng chống ăn mòn của nó. Một trong những loại thép không gỉ phổ biến nhất là inox 204. Loại inox 204 này đặc biệt hữu ích do tính chất vượt trội của nó nên được ứng dụng rất rộng rãi trong nhiều lĩnh vực đời sống.

Inox 204 là gì?

Inox 204 là hợp kim austenit-ferit có hàm lượng carbon chiếm tỉ lệ thấp.Thành phần của nó bao gồm crom, niken, molypden và nitơ cao nên rất thích hợp sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt như tiếp xúc với nước muối hoặc các tác nhân hóa học như thuốc tẩy thông thường.

Inox 204 là gì?

Inox 204 có cường độ năng suất cao hơn so với loại inox 304 và có khả năng chống ăn mòn cao hơn các loại khác, chẳng hạn như thép không gỉ 201 hoặc 301. Bên cạnh đó, inox 204 có khả năng hàn tốt, độ dẻo cao, định dạng và gia công dễ dàng.

Thành phần của inox 204

Inox 204 là một vật liệu đáng chú ý với các thành phần chủ yếu là sắt, crom, niken, cùng một số nguyên tố khác. Cấu tạo inox 204 làm cho chúng có khả năng tồn tại ở nền nhiệt cao, độ bền trong một thời gian dài. Dưới đây là bảng thành phần các nguyên tố hóa học cấu thành inox 204, bạn có thể tham khảo để biết thêm chi tiết:

Thành phần hóa học Inox 204
Crom (Cr) 15.0 – 17.0
Mangan (Mn) 7.0 – 9.0
Silic (Si) 0.0 – 9.0
Cacbon (C) 0.0 – 0.03
Phốt pho (P) 0.0 – 0.04
Lưu huỳnh (S) 0.0 – 0.03
Niken (Ni) 1.5 – 1.3
Sắt (Fe) 69.6 – 76.4
Ni tơ (N) 0.15 – 0.3

 

Tính chất vật lý của inox 204

Inox 204 là loại thép không gỉ với các đặc tính vật lý ấn tượng do đó chúng được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Vật liệu Inox 204 có khả năng hàn và tạo hình tuyệt vời, độ bền cơ học vượt trội, tính từ thấp và điện trở tốt làm cho nó trở thành một lựa chọn thuận lợi trong những điều kiện khắc nghiệt. Bên dưới là bảng tính chất vật lý cung cấp thông tin cụ thể hơn về inox 204:

Thuộc tính vật lý Giá trị
Density 7.7 g/cm3
Latent heat of fusion 280 J/g
Maximum temperature: corrosion 410 °C
Maximum temperature: mechanical 850 °C
Melting completion (liquidus) 1410 °C
Melting onset (solidus) 1370 °C
Specific heat capacity 480 J/kg-K
Thermal conductivity 15 W/m-K
Thermal expansion 17 µm/m-K
Electrical conductivity: equal volume 2.4 % IACS
Electrical conductivity: equal weight (specific) 2.9 % IACS

 

Tính chất cơ học của inox 204

Inox 204 là một trong những vật liệu nổi tiếng nhất về tính chất cơ học vượt trội. Inox 204 bao gồm hợp kim niken-crom và sắt làm cho nó có điểm nóng chảy cao, tăng tuổi thọ sản phẩm, độ bền và chống mòn cực kỳ tốt cũng là lợi thế của nó so với các loại vật khác. Thông tin chi tiết được thể hiện qua bảng tính chất vật lý của inox 204 bên dưới đây:

Tính chất cơ học Giá trị
Brinell hardness 210 – 330
Elastic (young’s, tensile) modulus 200 GPa
Elongation at break 23 to 39 %
Fatigue strength 320 – 720 MPa
Poisson’s ratio 0.28
Shear modulus 77 GPa
Shear strength 500 – 700 MPa
Tensile strength: ultimate (UTS) 730 – 1100 MPa
Tensile strength: yield (Proof) 380 – 1080 MPa

 

Ưu điểm của inox 204

Inox 204 mang lại nhiều ưu điểm so với các loại thép không gỉ khác do tính chất của nó. Hàm lượng carbon thấp làm inox 204 có tính linh hoạt, trong khi hàm lượng crom cao giúp nó có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. 

Inox 204 là gì?

  • Thép không gỉ 204 là thép không gỉ crom-niken-mangan có chứa từ 16 đến 18% crôm, 3 đến 4% niken và 5 đến 7% mangan nên nó có khả năng định hình tốt, không cần đến gia nhiệt mà vẫn dễ dàng dát mỏng.
  • Thép không gỉ 204 còn được gọi là thép không gỉ “austenit” có giá thành rẻ hơn so với các loại inox khác. Vì vậy sử dụng loại inox này giúp tối ưu chi phí cho doanh nghiệp.
  • Thép không gỉ 204 có khả năng chống ăn mòn và sức bền kéo cao giúp nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng khác nhau.
  • Thép không gỉ 204 có hàm lượng carbon thấp hơn so với các loại thép không gỉ khác, khiến nó ít có khả năng gây ra sự oxi hóa, chống gỉ sét tốt đồng nghĩa tuổi thọ kéo dài.
  • Thép không gỉ 204 có khả năng hàn nên dễ chế tạo hơn các loại thép không gỉ khác, trong khi khả năng định dạng cho phép nó dễ dàng đúc thành các hình dạng khác nhau.

 

Inox 204 có tốt không?

Trong số các kim loại chịu lửa như thép không gỉ, inox 204 là một trong những lựa chọn tốt nhất cho những ai đang tìm kiếm nguồn nguyên vật liệu có khả năng chống lại nhiệt độ cao và tồn tại lâu dài. Chi phí tương đối thấp khiến loại thép này trở nên đặc biệt hấp dẫn mà không làm giảm chất lượng.

Inox 204 là gì?

Loại thép không gỉ 204 mang lại nhiều ưu điểm so với các loại thép không gỉ khác do tính chất của nó. Inox 204 là hoàn toàn tốt để sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau và chế tạo một số vật dụng cần thiết cho đời sống sinh hoạt. Vật liệu inox 204 có thể được hàn bằng phương pháp hàn truyền thống. Inox 204 dễ hàn, khả năng định hình cao nên việc chế tạo thành phẩm rất thuận tiện.

Inox 204 có bị gỉ không?

Inox 204 tuy có khả năng chống ăn mòn yếu hơn khi so sánh với inox 304 nhưng điều đó không có nghĩa là nó không có khả năng chống ăn mòn. Trả lời câu hỏi inox 204 có gỉ không?

Inox 204 là hợp kim chứa crom khi tiếp xúc với không khí sẽ tạo thành lớp màng mỏng ngăn cản sự oxy hóa. Chính vì vậy inox 204 sẽ không bị gỉ trong những môi trường tiếp xúc thông thường. Tuy nhiên tính chất hóa học của nó không giữ tốt cho môi trường clorua.

Inox 204 là gì?

 

So sánh inox 204 và 304

Sự khác biệt rõ ràng nhất là inox 204 và inox 304 có chứa hàm lượng niken khác nhau. Inox 204 có thể có tới 18% crôm, 0,5% niken và 5% mangan. Trong khi đó inox 304 có thể có tới 20% crôm, 10% niken và 2% niken. Hàm lượng silic, phốt pho, lưu huỳnh và molypden cũng thay đổi tùy theo thông số kỹ thuật. 

Inox 204 là gì?

Inox 204 và 304 cũng không giống nhau về tính chất cơ học, vật lý và hóa học của vật liệu. Vì 204 có hàm lượng niken thấp hơn nên chắc chắn nó có khả năng chống ăn mòn kém hơn so với loại 304. Còn về inox 304 thì có khả năng chống ăn mòn và độ dẻo dai tốt. 

Do sự khác biệt trong thành phần này, các đặc tính chống ăn mòn khác nhau và các ứng dụng cũng khác nhau. Inox 304 được sử dụng nhiều cho đồ dùng nhà bếp và các đồ dùng gia đình khác cũng như các ứng dụng công nghiệp như hóa dầu, đường nước, xây dựng và công nghiệp ô tô. Tuy nhiên 204 là một sự thay thế rẻ hơn trong những trường hợp mà khả năng chống ăn mòn không phải là mối quan tâm lớn nhất. 

Ứng dụng của inox 204

Các đặc tính cơ học của nó làm cho inox 204 trở nên hoàn hảo cho các ứng dụng thậm chí là yêu cầu mức độ chịu khắc nghiệt. Với nhiều đặc tính nổi bật, không có gì ngạc nhiên khi vật liệu inox 304 tiếp tục là lựa chọn phổ biến trong nhu cầu sản xuất hiện đại.

Inox 204 là gì?

  • Gia công thiết bị chế biến thực phẩm: sản xuất thiết bị phục vụ thực phẩm như vỉ nướng và bếp chiên, dụng cụ nhà bếp. Trong ngành chế biến thực phẩm, inox 204 đã được ứng trong dây chuyền vận chuyển thực phẩm, dụng cụ chứa đồ ăn và đánh giá là an toàn cho sức khỏe.
  • Ứng dụng trong ngành điện tử, đặc biệt với máy tính, inox 204 sử dụng trong các chốt đặc biệt có độ bền cao, không có từ tính, có thể định dạng là cần thiết. Sự kết hợp độc đáo giữa cường độ cao hơn và khả năng định dạng tốt khiến inox 204 trở thành ứng cử viên xuất sắc cho ứng dụng này.
  • Inox 204 được sử dụng trong các thiết bị xử lý than để lọc than từ bùn than. Môi trường này khá ăn mòn do đó inox 204 là lựa chọn thích hợp. Inox 204 có thể được sử dụng cho các van trong nhà máy lọc dầu hoặc nhà máy hóa dầu, nơi nó phải chịu được nhiệt độ hoặc áp suất khắc nghiệt. 
  • Trong ngành ô tô: inox 204 có bề mặt sáng bóng tự nhiên nên được dùng để trang trí bên trong nội thất ô tô hay làm tấm ốp phủ bên ngoài, nó dễ dàng làm sạch bằng nước hay các chất tẩy rửa thông thường. Với thành phần hóa học được tạo bởi hàm lượng lớn Crôm ngăn chặn oxy bên ngoài môi trường tác động trực tiếp với kim loại bên trong. 
  • Trong ngành truyền thông điện thoại, phần cứng đường dây cực được sử dụng trên các cột điện thoại để buộc chặt hệ thống dây điện. Gần đây, Inox 204 đang là hợp kim được lựa chọn thay thế cho inox 304. Các thử nghiệm sản xuất để sản xuất phần cứng dây cột từ inox 204 đã rất thành công, nó dễ duỗi thẳng hơn, không gỉ sét và chi phí rẻ hơn.

 

Mua inox 204 ở đâu giá rẻ?

Inox 204 đang được khách hàng tìm kiếm ngày một nhiều hơn nhờ những ưu điểm của nó. Nhưng vấn đề giá inox 204 đi kèm chất lượng tốt vẫn là nỗi e ngại của nhiều người. Inox Thịnh Phát là một gợi ý rất tuyệt cho khách hàng đang muốn tìm mua sản phẩm inox 204 với giá hợp lý, mà chất lượng đảm bảo và uy tín.

Inox 204 là gì?

Inox Thịnh Phát có nhiều năm kinh nghiệm trong các vật liệu inox, quý khách có thể an tâm khi quyết định mua sắm tại đây với mức giá trong tầm tay. Bên cạnh đó, inox Thịnh Phát sẵn lòng tư vấn và hỗ trợ giúp quý khách hàng có được sản phẩm ưng ý nhất.

Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *