Bạn đang kinh doanh vật liệu xây dựng và nội thất? Hiểu rõ bảng báo giá nẹp nhôm là điều cần thiết để bạn tư vấn cho khách hàng hiệu quả. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến giá, các loại nẹp phổ biến và cách chọn nẹp phù hợp cho nhu cầu của khách hàng.
Bảng Báo Giá Nẹp Nhôm: Yếu Tố Ảnh Hưởng Giá
Bảng giá nẹp nhôm chữ U:
Dưới đây là bảng giá nẹp nhôm chữ U từ các nhà cung cấp khác nhau:
Tên gọi | Mã hàng | Kích thước (mm) | Đơn giá (VNĐ/thanh) | Màu sắc |
---|---|---|---|---|
Nẹp nhôm U5 | U5 | 5 x 5 x 2700 | 90,000 | Vàng bóng, vàng mờ, màu nhôm bạc, màu inox bóng, màu đen mờ, màu vàng hồng bóng |
Nẹp nhôm U10 | U10 | 10 x 10 x 2700 | 100,000 | Vàng bóng, vàng mờ, màu nhôm bạc, màu inox bóng, màu đen mờ, màu vàng hồng bóng |
Nẹp nhôm U7 TAI | U7T | 5 x 7 x 5 x 2700 | 110,000 | Vàng bóng, vàng mờ, màu nhôm bạc, màu inox bóng, màu đen mờ, màu vàng hồng bóng |
Nẹp nhôm U12 TAI | U12T | 3 x 12 x 3 x 2700 | 120,000 | Vàng bóng, vàng mờ, màu nhôm bạc, màu inox bóng, màu đen mờ, màu vàng hồng bóng |
Nẹp nhôm U20 | U20 | 10 x 20 x 2700 | 130,000 | Vàng bóng, vàng mờ, màu nhôm bạc, màu inox bóng, màu đen mờ, màu vàng hồng bóng |
Nẹp nhôm U30 | NNU30 | 30 x 30 x 2700 | 130,000 | Vàng xước, đồng, xám, bạc |
Bảng giá nẹp nhôm chữ v
Giá nẹp nhôm chữ V có sự dao động tùy thuộc vào kích thước và màu sắc của sản phẩm. Dưới đây là bảng giá chi tiết cho một số loại nẹp nhôm chữ V phổ biến:
Tên sản phẩm | Chiều rộng (mm) | Chiều cao (mm) | Chiều dài (mm) | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Nẹp nhôm V10 | 10 | 10 | 2500 | 80.000 |
Nẹp nhôm V15 | 15 | 15 | 2500 | 120.000 |
Nẹp nhôm V20 | 20 | 20 | 2500 | 130.000 |
Nẹp nhôm V25 | 25 | 25 | 2500 | 170.000 |
Nẹp nhôm V30 | 30 | 30 | 2500 | 180.000 |
Bảng giá nẹp nhôm chữ t
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các loại nẹp nhôm chữ T từ một số nhà cung cấp tại Việt Nam:
Loại nẹp nhôm chữ T | Kích thước (Cao x Rộng x Dài) | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|
Nẹp nhôm T6 | 5mm x 6mm x 2m70 | 70,000 |
Nẹp nhôm T8 | 4mm x 8mm x 2m70 | 80,000 |
Nẹp nhôm T10 | 8mm x 10mm x 2m70 | 100,000 |
Nẹp nhôm T12 | 4mm x 12mm x 2m70 | 110,000 |
Nẹp nhôm T14 | 4mm x 14mm x 2m70 | 120,000 |
Nẹp nhôm T20 | 8mm x 20mm x 2m70 | 135,000 |
Nẹp nhôm T25 | 8mm x 25mm x 2m70 | 140,000 |
Nẹp nhôm T30 | 8mm x 30mm x 2m70 | 160,000 |
Bảng giá nẹp nhôm chống trơn trượt cầu thang
Bên cạnh các loại nẹp nhôm phổ biến như chữ U, chữ V và chữ T, thị trường còn cung cấp nẹp chống trơn trượt dành riêng cho cầu thang, nhằm đảm bảo an toàn và giảm thiểu tối đa nguy cơ té ngã. Mức giá của loại nẹp này cũng khá hợp lý.
Tên sản phẩm | Chiều rộng (mm) | Chiều cao (mm) | Chiều dài 2400 (mm) | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Nẹp chống trơn NLP8 | 40 | 8 | 2700 | 280.000 |
Nẹp chống trơn NLP12 | 40 | 12 | 2700 | 290.000 |
Nẹp chống trơn NLP20 | 40 | 20 | 2700 | 300.000 |
Nẹp chống trơn NLP25 | 40 | 25 | 2700 | 300.000 |
Nẹp chống trơn TL30 | 40 | 30 | 2700 | 390.000 |
Bảng giá nẹp nhôm bo góc
Đối với dòng nẹp góc nhôm, giá bán sẽ có sự biến động đáng kể, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, chất liệu, kiểu dáng và thương hiệu sản xuất. Sự đa dạng về mẫu mã và tính năng của nẹp góc nhôm cũng góp phần tạo nên sự khác biệt về giá cả, đáp ứng nhu cầu và sở thích đa dạng của người tiêu dùng.
Tên sản phẩm | Chiều rộng (mm) | Chiều cao (mm) | Chiều dài (mm) | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Nẹp nhôm bo góc tròn YC10 | 2500 | 140.000VNĐ / 1 thanh 2.5m | ||
Nẹp nhôm bo góc tròn YC12 | 2500 | 160.000VNĐ / 1 thanh 2.5m |
Để hiểu rõ bảng báo giá nẹp nhôm, bạn cần biết các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá:
- Giá Nguyên Liệu: Giá nhôm nguyên liệu là yếu tố đầu tiên ảnh hưởng đến giá thành nẹp nhôm. Giá nhôm phụ thuộc vào loại nhôm, thị trường, giá cả của các nhà sản xuất.
- Chi Phí Sản Xuất: Nẹp nhôm được sản xuất bằng phương pháp extrusion (ép). Chi phí sản xuất bao gồm chi phí thiết bị, chi phí nhân công, chi phí năng lượng, v.v.
- Chi Phí Gia Công: Nẹp nhôm có thể được gia công thêm để tạo hình, cắt, khoan, sơn, v.v. Chi phí gia công sẽ ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm.
- Số Lượng: Nẹp nhôm mua số lượng lớn thường có giá ưu đãi hơn.
- Chi Phí Vận Chuyển: Chi phí vận chuyển từ nhà sản xuất đến kho hàng hoặc cửa hàng của bạn cũng là một yếu tố quan trọng.
Các Loại Nẹp Nhôm Phổ Biến
Có nhiều loại nẹp nhôm khác nhau với hình dáng, kích thước và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số loại nẹp nhôm phổ biến:
- Nẹp Nhôm Chữ U: Loại nẹp nhôm này được sử dụng phổ biến trong trang trí nội thất, ngoại thất, khung cửa, khung tranh, v.v.
- Nẹp Nhôm Chữ V: Nẹp nhôm chữ V được sử dụng để trang trí góc cạnh, bảo vệ góc cạnh, tạo điểm nhấn cho nội thất.
- Nẹp Nhôm Chữ T: Nẹp nhôm chữ T thường được sử dụng để nối các tấm vật liệu, tạo đường viền, trang trí nội thất.
Hướng Dẫn Chọn Nẹp Nhôm Phù Hợp
Để chọn nẹp nhôm phù hợp cho nhu cầu của khách hàng, bạn cần lưu ý các yếu tố sau:
- Ứng Dụng: Nẹp nhôm được sử dụng cho mục đích gì? Trang trí nội thất, ngoại thất, khung cửa, khung tranh, hay các ứng dụng khác?
- Ngân Sách: Khách hàng có khả năng chi trả bao nhiêu cho nẹp nhôm?
- Độ Bền: Nẹp nhôm cần phải có độ bền cao để chịu được tác động của môi trường, va chạm, v.v.
Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Bảng Báo Giá Nẹp Nhôm
- Giá nẹp nhôm U5, U10, U20 là bao nhiêu?
Giá nẹp nhôm U5, U10, U20 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: kích thước, chất liệu, màu sắc, nhà sản xuất, v.v. Bạn có thể liên hệ với các nhà cung cấp nẹp nhôm để nhận báo giá chi tiết.
- Nẹp nhôm V10, V15, V20, V25, V30 có giá khác nhau như thế nào?
Giá của các loại nẹp nhôm V10, V15, V20, V25, V30 cũng phụ thuộc vào các yếu tố đã nêu trên.
- Nẹp nhôm chữ T có giá bao nhiêu?
Tương tự, giá của các loại nẹp nhôm chữ T cũng phụ thuộc vào các yếu tố đã nêu trên.
Kết Luận:
Hi vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về bảng báo giá nẹp nhôm. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc muốn tìm hiểu thêm về các sản phẩm nẹp nhôm, hãy liên hệ với nepgenta.store qua số điện thoại 0968 65 7494 (Zalo) hoặc truy cập website nepgenta.store.
Hãy chia sẻ bài viết này với bạn bè và đồng nghiệp của bạn!
Xem thêm: So sánh Nẹp nhôm