Khối lượng riêng của inox
Inox hay còn gọi là thép không gỉ, đang trở thành một vật liệu không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. Nhờ tính bền, khả năng chống ăn mòn cao cùng với vô số ưu điểm nổi bật của inox làm cho nó trở thành một sự lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng vào các ngành nghề, lĩnh vực trong đời sống xã hội.
Trong đó, khối lượng riêng cũng là một trong những nhân tố chìa khóa quyết định các tính chất của inox, giúp đảm bảo được chất lượng của inox khi được đưa vào phục vụ cho con người. Và bài viết này sẽ mang đến cho bạn những thông tin về khối lượng riêng của inox 304, inox 201, inox 316, inox 430 mong nó sẽ giúp ích được phần nào cho quá trình tìm hiểu của bạn.
Khối lượng riêng là gì?
Khối lượng riêng (tiếng Anh: Density), còn được gọi là mật độ khối lượng, là một đặc tính về mật độ khối lượng trên một đơn vị thể tích của vật chất đó, là đại lượng đo bằng thương số giữa khối lượng (m) của một vật làm bằng chất ấy (nguyên chất) và thể tích (V) của vật.
Đây cũng là một tiêu chuẩn quan trọng trong khoa học và kỹ thuật, bởi nó cung cấp các dữ liệu cần thiết để định lượng, làm cho việc phân tích và so sánh chất lượng các chất có thể dễ dàng hơn. Khối lượng riêng liên quan đến nhiệt độ, áp suất và môi trường ảnh hưởng đến mức độ hiệu quả của một chất.
Sự hiểu biết về khối lượng riêng của một chất cũng có thể giúp cho chúng ta xác định cách thức hoạt động của chất đó và cách thức chúng ta có thể sử dụng nó. Vì vậy, khối lượng riêng là một thành phần quan trọng giúp con người sử dụng nó để hiểu rõ về bản chất của các chất tự nhiên cũng như các chất các chất tạo ra bởi con người.
Khối lượng riêng của inox là gì?
Khối lượng riêng của inox là đặc điểm tính chất đặc trưng của một vật liệu. Nó được tính bằng đơn vị thể tích một hợp chất hoặc nguyên tử theo đơn vị một kilogram (kg), quy đổi chúng thành khối lượng riêng. Khối lượng riêng của Inox là một số rất nhỏ nhưng cũng có ý nghĩa lớn trong các nghiên cứu học vấn về hợp kim. Nó cho phép chúng ta đo độ khác biệt giữa các loại hợp kim hoặc quy định độ tinh khiết của vật liệu.
Inox là một chất lý giống nhau, có độ bền cao, kháng khuẩn tốt và khả năng chịu được hiệu quả nhiệt độ cao. Ngoài ra, khối lượng riêng thấp cũng làm cho nó dễ dàng di chuyển và tiết kiệm thời gian khi làm việc.
Thường được sử dụng trong kỹ thuật, khối lượng riêng của inox là 7,93 g/cm3 = 7930 kg/m3. Đây là khối lượng riêng thấp nhất so với những vật liệu khác và cũng là sự lựa chọn phổ biến nhất trong các ứng dụng công nghiệp. Nó cũng được sử dụng nhiều trong nhiều lĩnh vực, bao gồm các ngành công nghiệp hóa dầu, dệt may, phần mềm và dây chuyền sản xuất.
- Công thức tính khối lượng riêng inox là:
M = pV, trong đó:
- M là khối lượng riêng (kg / m3)
- p là độ dày của inox (thường bằng kg / m3)
- V là thể tích (m3)
Loại inox | Công thức tính |
Inox tấm | = Độ dày * chiều rộng * chiều dài * M |
Inox hộp | = ((Cạnh + cạnh) * 2 – 4 * độ dày) * Độ dày * Chiều dài * M |
Ống inox | = (Đường kính – độ dày ) * độ dày * 0.02491 * số mét |
Inox tròn đặc | = Đường kính*đường kính * độ dài * 0.00622 |
Thành phần inox tác động đến khối lượng riêng như thế nào?
Inox là một hợp kim bao gồm sắt, crom và các nguyên tố khác, trong đó crom là nguyên tố chính của thép không gỉ. Nói chung, hàm lượng crom trong inox là hơn 10,5% Thành phần chính của inox là sắt, chrom và nickel. Khối lượng riêng của inox phụ thuộc vào tỷ lệ của các thành phần này. Thông thường, inox có khối lượng riêng khoảng 7,9 g/cm3. Tuy nhiên, nếu tỷ lệ của các thành phần thay đổi, khối lượng riêng của inox cũng sẽ thay đổi theo. Ví dụ, inox có nồng độ nickel cao hơn sẽ có khối lượng riêng thấp hơn.
Ngoài ra, thành phần của inox tác động đến khối lượng riêng của nó bởi vì mỗi thành phần tạo nên inox cũng có khối lượng riêng khác nhau. Sắt có khối lượng riêng là 7,87 g/cm3, crom có khối lượng riêng là 7,19 g/cm3 và nickel có khối lượng riêng là 8,90 g/cm3. Vì vậy, nếu inox có nồng độ nickel cao hơn, khối lượng riêng của nó sẽ thấp hơn. Tương tự, nếu inox có nồng độ chrom cao hơn, khối lượng riêng của nó cũng sẽ thấp hơn. Tuy nhiên, tỷ lệ của các thành phần này cũng phụ thuộc vào loại inox cụ thể và mục đích sử dụng của nó.
Tại sao trọng lượng riêng của inox là thông số quan trọng?
Trọng lượng riêng inox là một thông số quan trọng bởi vì nó cung cấp cho người sử dụng những thông tin chính xác về những tính chất đặc trưng liên quan của inox.
Trọng lượng riêng của inox cũng có thể được sử dụng để xác định chất lượng của inox theo một cách chính xác. Do đó, trọng lượng riêng inox tấm là thông số quan trọng để đảm bảo rằng nó có thể đáp ứng nhu cầu bạn về tính bền, giúp xác định độ dày, khả năng chịu nhiệt, khả năng xử lý gia công và chất lượng hợp kim.
Trọng lượng riêng của inox tấm cũng cung cấp các thông số quan trọng cần thiết cho các kiểm tra an toàn và hiệu quả vật liệu. Vậy trọng lượng riêng inox tấm là thông số quan trọng và cần thiết để con người căn cứ vào đó mà tính toán khối lượng, cách thức thi công, cũng như chi phí đầu tư cần thiết để đưa ra phương án thi công phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của mình, hạn chế ít nhất những rủi ro.
Khối lượng riêng inox 304
Inox 304 là một loại kim loại hợp kim có khối lượng riêng là 7,93 g/cm3. Inox 304 thường được sử dụng trong ngành công nghiệp nội thất và nội thất ngoại thất vì tính chất chịu mài mòn, chịu nhiệt tuyệt vời, trường hợp màu và chịu áp suất cao.
Inox 304 là loại thép không gỉ cao cấp với cấu tạo chủ yếu là hợp kim kẽm 18-20%, 8-10,5% Cr, 0,08% C và có một số phụ gia như Mn, Si, P, S. Nhờ sự đa dạng về phần tử hóa học mà chúng sẽ góp phần để ảnh hưởng đến khối lượng riêng của inox 304. Ngoài ra, sự biến thiên về nhiệt độ cũng sẽ làm thay đổi khối lượng riêng inox 304.
Công thức tính cân nặng inox 304
Các nhà sản xuất đều tìm hiểu về thông số cân nặng của sản phẩm nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn trong quá trình sản xuất gia công các sản phẩm làm từ inox.
Để biết inox 304 nặng bao nhiêu, bạn cần công thức tính cân nặng inox 304:
Cân nặng = độ dày (mm) x chiều rộng (m) x chiều dài (m) x 7.87 (g/cm3)
Với 7.87 g/cm3 là khối lượng riêng của inox 304.
Tuy nhiên, inox 304 tồn tại với rất nhiều hình thức như inox tấm 304, inox hộp 304, inox ống 304, inox tròn đặc 304. Do đó, cân nặng của inox 304 cũng được tính toán theo nhiều công thức tính trọng lượng inox 304 khác nhau. Vì thế, bạn hãy cân nhắc loại inox 304 muốn mua để căn chỉnh cân nặng sao cho phù hợp với nhu cầu sử dụng nhất.
Loại inox 304 | Công thức tính |
Khối lượng riêng inox tấm 304 | = Độ dày * chiều rộng * chiều dài * 7.87 |
Khối lượng riêng inox hộp 304 | = ((Cạnh + cạnh) * 2 – 4 * độ dày) * Độ dày * Chiều dài * 7.87 |
Khối lượng riêng ống inox 304 | = (Đường kính – độ dày ) * độ dày * 0.02491 * số mét |
Khối lượng riêng inox tròn đặc 304 | = Đường kính*đường kính * độ dài * 0.00622 |
Khối lượng riêng inox 201
Khối lượng riêng của inox 201 khá nhẹ, tuy nhiên có thể sử dụng cho các ứng dụng cứng như hoàn thiện bề mặt, tạo ra sản phẩm chắc chắn và có độ bền cao. Các tính năng nổi bật của inox 201 bao gồm khả năng chịu nhiệt cao, khả năng chịu lượng cao hàn, chống ăn mòn và chống bẩn. Bởi vậy, inox 201 là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong đời sống hiện nay.
Các tính chất này đã đặt nó vào trong vòng quan tâm rộng rãi trên thị trường, đặc biệt là trong các ứng dụng cơ khí và công nghiệp. Biết chính xác khối lượng riêng của Inox 201 giúp cho việc sử dụng nó dễ dàng hơn bao giờ hết trong các ứng dụng sản xuất.
Công thức tính cân nặng inox 201
Cân nặng của inox 201 phụ thuộc vào khối lượng riêng của nó. Để tính cân nặng của inox 201, hãy sử dụng công thức sau:
Cân nặng (kg) = Độ dài (cm) × Rộng (cm) × Cao (cm) × 7.93 (g/cm3)
Trọng lượng riêng inox 201 là 7,93 g/cm3
Ví dụ: Nếu chiều dài là 20 cm, rộng là 10 cm và cao là 5 cm, thì cân nặng của inox 201 là:
Cân nặng = 20 cm x 10 cm x 5 cm x 7,93 g/cm3 = 7800 g = 7,8 kg
Loại inox 201 | Công thức tính |
Khối lượng riêng inox tấm 201 | = Độ dày * chiều rộng * chiều dài * 7.93 |
Khối lượng riêng inox hộp 201 | = ((Cạnh + cạnh) * 2 – 4 * độ dày) * Độ dày * Chiều dài * 7.93 |
Trọng lượng riêng ống inox 201 | = (Đường kính – độ dày ) * độ dày * 0.02491 * số mét |
Khối lượng riêng inox tròn đặc 201 | = Đường kính*đường kính * độ dài * 0.00622 |
Công thức chúng tôi cung cấp cho bạn chỉ là công thức tính chung cho hầu hết cân nặng của loại inox 201, ngoài ra, mỗi hình thức của inox 201 đều có công thức tính riêng, bạn có thể tìm hiểu ở bảng công thức mà Thịnh Phát Inox cung cấp ở phía trên.
Khối lượng riêng inox 316
Thép không gỉ 316 là loại inox hữu cơ cao cấp, là một sản phẩm thép không gỉ hàng đầu của thế giới. Nó được sản xuất từ thép Ferritic cao cấp, có khối lượng riêng là 7.98g/cm3. Nó cũng có chỉ số độ dày 0,28-2,03 mm và kết tinh hữu cơ cao (16-18%). Các yếu tố chính trong inox 316 bao gồm 16-18% Cr, 10-14% Ni và 2-3% Mo là thành phần chính tác động đến khối lượng riêng của inox 316
Đây được xem là loại thép hữu cơ cao cấp nhất hiện nay, trọng lượng riêng inox 316 cũng là một trong những nhân tố có thể xử lý một cách hiệu quả các yêu cầu chịu tải xích cũng như các ứng dụng phức tạp khác.
Công thức tính cân nặng inox 316
Inox 316 là loại thép không gỉ với mức độ rất cao của hư hỏng, chống ăn mòn, và cao hơn nhiều so với loại thép khác. Để tính cân nặng của inox 316, bạn sẽ cần phải tính cân nặng theo thị trường của các nguyên vật liệu khác có trong cây nặng.
Tương tự như công thức để tính cân nặng của inox 304 và 201, inox 316 cũng có cách tính giống với chúng, chỉ cần thay khối lượng riêng inox 316. Công thức tính là:
Cân nặng (kg) = Chiều dài (cm) x Chiều rộng (cm) x Độ dày (mm) x 7.98 (g/cm3)
Với 7.98 g/cm3 là khối lượng riêng của inox 316.
Loại inox 316 | Công thức tính |
Khối lượng riêng inox tấm 316 | = Độ dày * chiều rộng * chiều dài * 7.98 |
Khối lượng riêng inox hộp 316 | = ((Cạnh + cạnh) * 2 – 4 * độ dày) * Độ dày * Chiều dài * 7.98 |
Trọng lượng riêng ống inox 316 | = (Đường kính – độ dày ) * độ dày * 0.02491 * số mét |
Khối lượng riêng inox tròn đặc 316 | = Đường kính*đường kính * độ dài * 0.00622 |
Khối lượng riêng inox 430
Inox 430 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như nhà ở, đô thị và các ứng dụng công nghiệp. Khối lượng riêng của inox 430 là 7,70 g/cm3. Nó là một loại inox chứa 0,12% carbon và 16-18% chromium vì vậy có độ bền nhiệt tốt và cũng có khả năng chống ăn mòn tốt. Nhờ có khối lượng riêng chủ yếu từ thành phần hóa học mà inox 430 cũng có độ cứng tốt, nhưng không phải là lựa chọn tuyệt vời cho ứng dụng cứng.
Công thức tính cân nặng inox 430
Để tính cân nặng của inox 430, chúng ta sử dụng công thức:
Cân nặng (kg) = độ dày (mm) x chiều rộng (mm) x chiều dài (m) x 7,70 (g/cm3).
Ở đây, 7,70 g/cm3 là trọng lượng riêng inox 430.
Ngoài ra, mỗi một hình dạng khác nhau đều sẽ có những công thức tính cân nặng khác nhau, quý khách hàng có thể tham khảo thêm về những cách tính đó ngay trong bảng dưới đây.
Loại inox 430 | Công thức tính |
Khối lượng riêng inox tấm 430 | = Độ dày * chiều rộng * chiều dài * 7.70 |
Khối lượng riêng inox hộp 430 | = ((Cạnh + cạnh) * 2 – 4 * độ dày) * Độ dày * Chiều dài * 7.70 |
Trọng lượng riêng ống inox 430 | = (Đường kính – độ dày ) * độ dày * 0.02491 * số mét |
Khối lượng riêng inox tròn đặc 430 | = Đường kính*đường kính * độ dài * 0.00622 |
Cách vận dụng kiến thức khối lượng riêng khi lựa chọn vật liệu
Khối lượng riêng là một trong những cách xác định chính xác vật liệu inox có đạt được kết quả tốt nhất trong sản xuất hay không, cũng là một yếu tố quan trọng để xác định cách vận dụng những vật liệu tin cậy và hiệu quả.
Để thực sự sử dụng kiến thức khối lượng riêng, bạn cần chú ý đến một vài điều quan trọng như: con số khối lượng riêng theo loại vật liệu, thay đổi của khối lượng riêng sau khi được đưa vào sử dụng và liều lượng của chúng.
Bạn không chỉ cần thực hiện kiểm tra phương pháp trước khi lựa chọn vật liệu, cũng cần phải đảm bảo rằng số lượng vật liệu mà bạn sử dụng luôn đủ mức để đáp ứng yêu cầu của bạn.
Việc sử dụng kiến thức khối lượng riêng có thể giúp bạn tiết kiệm được thời gian, nguồn lực, và chi phí trong quy trình lựa chọn vật liệu. Sự kết hợp giữa các điều kiện chất lượng và khối lượng riêng sẽ làm cho việc lựa chọn vật liệu trở nên hiệu quả như mong muốn.
Bảng tra khối lượng riêng của một số vật chất thông dụng
Bảng tra khối lượng riêng là bảng thể hiện số lượng một vật liệu có trong một đơn vị khối lượng đã quy định. Thông tin này giúp phân tách vật liệu và xác định tổng khối lượng của chúng. Vì thế, để giúp quý khách hàng tìm hiểu, chúng tôi đã tổng hợp thông tin về khối lượng riêng của một số vật chất thông dụng trong bảng tra dưới đây.
Loại vật chất | Khối lượng riêng (kg/m3) |
Lithi | 535 |
Gỗ tốt | 800 |
Kali | 860 |
Băng | 917 |
Natri | 970 |
Nylon | 1,150 |
Gạo | 1,200 |
Magie | 1,740 |
Berylli | 1,850 |
Sứ | 2,300 |
Silicon | 2,330 |
Xi măng | 2,400 |
Đá | 2,600 |
Nhôm | 2,700 |
Kim cương | 3,500 |
Titan | 4,540 |
Selen | 4,800 |
Vanadi | 6,100 |
Kẽm | 7,000 |
Crôm | 7,200 |
Thiếc | 7,310 |
Mangan | 7,325 |
Sắt | 7,800 |
Đồng | 8,940 |
Bismuth | 9,750 |
Molybden | 10,220 |
Bạc | 10,500 |
Chì | 11,340 |
Thori | 11,700 |
Rhodi | 12,410 |
Mua inox ở đâu chất lượng, giá rẻ?
Chúng tôi biết rằng, một trong những vấn đề mà khách hàng luôn quan tâm lo ngại là nên mua inox ở đâu để có thể sở hữu được những sản phẩm với chất lượng tốt nhất đi kèm giá thành thấp. Vậy nếu bạn cũng đang nằm trong tình trạng tìm kiếm ấy, hãy thử liên lạc ngay cho công ty Inox Thịnh Phát của chúng tôi ngay tại hôm nay để được tư vấn hỗ trợ cũng như được sử dụng những chính sách ưu đãi của công ty, đảm bảo mang đến cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời.
Cơ sở sản xuất inox Thịnh Phát hiện đang rất có uy tín trên thị trường, chúng tôi luôn có những lý do để có thể được đông đảo khách hàng tin dùng. Điển hình như, chúng tôi cung cấp những sản phẩm inox cao cấp với giá rẻ, mang đến cho bạn cảm giác tin cậy. Chất liệu inox của chúng tôi đảm bảo an toàn, bền bỉ khi sử dụng và có tuổi thọ sử dụng lâu dài. Ngoài ra, chúng tôi cũng mang đến cho bạn rất nhiều loại inox khác nhau, đảm bảo phù hợp với nhu cầu cũng như mục đích sử dụng.