So sánh inox 304 và 201
Inox 304 và inox 201 là vật liệu thép không gỉ được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, sản xuất đồ gia dụng và trang trí nội thất nhờ vào tính năng ưu việt của nó như khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và dễ dàng vệ sinh. Tuy nhiên, để chọn mua inox, người dùng thường gặp phải khó khăn khi phân biệt inox 304 và 201 hiện có trên thị trường. Bài viết ngày hôm nay sẽ nói về chủ đề inox 304 khác inox 201. Cùng theo dõi để biết so sánh inox 201 và 304 khác nhau như thế nào nhé!
So sánh inox 304 và 201 về thành phần cấu tạo
Thành phần | Inox 304 | Inox 201 |
Iron | Balance | Balance |
Carbon | 0.0 – 0.07% | 0.0 – 0.15% |
Chromium | 17.50 – 19.50% | 16 – 18% |
Manganese | 0.0 – 2.0% | 5.5 – 7.5% |
Silicon | 0.0 – 1.0% | 0.0 – 1.00% |
Phosphorous | 0.0 – 0.05% | 0.0 – 0.06% |
Sulphur | 0.0 – 0.03% | 0.0 – 0.03% |
Nickel | 8.0 – 10.5% | 3.5 – 5.5% |
Nitrogen | 0.0 – 0.11% | 0.0 – 0.25% |
Thành phần inox 304
Inox 304 là một loại thép không gỉ, có thành phần Crom từ 18% đến 20% tổng khối lượng, là thành phần chính giúp tạo nên khả năng chống ăn mòn của inox 304. Thứ hai là Niken chiếm từ 8% đến 10,5% tổng khối lượng, giúp tăng độ bóng, độ bền và khả năng chống ăn mòn của inox 304.
Ngoài ra, inox 304 khác inox 201 còn chứa các kim loại khác như mangan (Mn) chiếm từ 0% đến 2% tổng khối lượng, giúp tăng độ cứng và độ bền, Silic chiếm từ 0% đến 1%, giúp tăng độ bóng và độ bền của inox 304. Phần nhỏ không đáng kể khác là các phi kim Photpho (P), Lưu huỳnh (S) và cacbon (C).
Thành phần inox 201
Inox 304 và 201 khác nhau gì? Inox 201 cũng là một loại thép không gỉ, nhưng có thành phần cấu tạo khác với Inox 304. Inox 201 chứa khoảng 16% đến 18% Crom thấp hơn inox 304 khoảng 1%. Inox 201 cũng có niken trong bảng thành phần, chiếm khoảng 3.5 đến 5.5% thấp hơn nhiều so với inox 304 nên độ bóng cũng kém hơn.
Các thành phần phi kim chứa trong inox 201 không ảnh hưởng quá nhiều đến inox 201, tuy nhiên hàm lượng cao sẽ củng cố khả năng chống chịu cơ học cho vật liệu.
Chống ăn mòn inox 304 và 201 cái nào tốt hơn
Về khả năng chống ăn mòn, inox 304 khác 201, 304 có độ bền và khả năng chống ăn mòn cao hơn so với Inox 201. Điều này bởi vì Inox 304 có hàm lượng crom và niken cao hơn, vốn là các nguyên liệu chính để tạo ra khả năng chống ăn mòn của thép không gỉ.
Ngoài ra, inox 304 khác inox 201 còn chứa một số lượng nhỏ các nguyên tố phụ gia như molybdenum (Mo) và titanium (Ti) giúp nó có khả năng chống ăn mòn cao hơn trong môi trường có chứa axit và muối. Vì vậy, nếu ứng dụng yêu cầu tính chống ăn mòn cao, Inox 304 là sự lựa chọn tốt hơn so với Inox 201.
Khả năng chịu nhiệt của inox 304 và inox 201
Inox 304: So sánh inox 304 và 201, inox 304 có nhiệt độ chuyển đổi từ kết cấu tinh thể ferritic sang austenitic xảy ra ở khoảng 870 đến 900 độ C, điều này cho phép Inox 304 chịu được nhiệt độ cao hơn, và có khả năng chống lại hiện tượng ăn mòn gây ra bởi nhiệt độ.
Inox 201: Inox 201 cũng có khả năng chịu nhiệt khá tốt, được ứng dụng trong các sản phẩm gia dụng và ngành công nghiệp, tuy nhiên, Inox 201 có giới hạn về khả năng chịu nhiệt so với Inox 304.
Khả năng gia công của inox 304 so với 201
Inox 304: Inox 304 khác 201 có khả năng gia công tốt bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm gia công cắt, uốn, mài, khoan và hàn. Tuy nhiên, do độ cứng và độ dẻo dai cao hơn so với một số loại inox khác, nó có thể yêu cầu một lực cắt lớn hơn và một công nghệ gia công chính xác hơn.
Inox 201: Phương pháp gia công phổ biến cho inox 201 bao gồm cắt, uốn, hàn và đánh bóng. Inox 201 có độ cứng và độ dẻo dai thấp hơn so với inox 304, do đó cần ít lực cắt hơn khi gia công. Dù vậy, inox 201 có độ bền và độ dẫn nhiệt thấp hơn khiến nó không thể được sử dụng trong một số ứng dụng cao cấp như inox 304.
Độ cứng inox 201 304 loại nào tốt?
Inox 304: Độ cứng Rockwell B của inox 304 là từ 70 đến 92 HRB, độ cứng Brinell là từ 123 đến 363 HB phụ thuộc vào phương pháp sản xuất và xử lý nhiệt. inox 304 có độ cứng cao hơn so với inox 201, điều này có nghĩa là inox 304 cứng hơn, chịu được tải trọng cao hơn và khó bị biến dạng hơn.
Inox 201: Độ cứng Rockwell B của inox 201 là từ 95 đến 98 HRB và độ cứng Brinell từ 210 đến 240 HB. Độ cứng của inox 201 thấp hơn so với nhiều loại thép không gỉ khác, bao gồm cả inox 304, giúp nó dễ dàng gia công nhưng khả năng chịu lực kém hơn.
Từ tính inox 201 và 304 khác nhau như thế nào?
Inox 304: So sánh inox 304 và 201, inox 304 không có từ tính. Tức là, nó không có khả năng hút nam châm hoặc bị ảnh hưởng bởi từ trường. Điều này làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng y tế và khoa học như máy chụp cộng hưởng từ (MRI) và các thiết bị y tế khác.
Inox 201: Cả inox 304 và inox 201 đều không có từ tính. Tính chất này là do cấu trúc của vật liệu, không chứa các nguyên tố từ tính trong thành phần hóa học của nó. Vì vậy loại inox này cũng được ứng dụng để sản xuất các vật dụng gia đình ngoại trừ dụng cụ dùng cho bếp điện từ.
Đặc tính dẫn điện của inox 201 và 304 loại nào tốt hơn?
Inox 304: inox 304 là một chất liệu cách điện tốt, có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa. Tuy nhiên, nếu bị phủ bởi các chất bẩn hoặc vết bẩn, inox 304 có thể trở nên dẫn điện. Khi được gia nhiệt ở nhiệt độ cao, inox 304 có thể trở nên dẫn điện hơn, trong khi khi được gia nhiệt ở nhiệt độ thấp hơn, nó có thể trở nên cách điện hơn.
Inox 201: Đối với tính chất dẫn điện, inox 201 là một chất liệu cách điện tốt hơn so với inox 304. Inox 304 và inox 201 có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tương đương, nhưng do có hàm lượng mangan cao hơn, nó có tính chất cách điện tốt hơn.
Ứng dụng của inox 201 và 304 loại nào phổ biến hơn?
Inox 304: Inox 304 là loại thép không gỉ phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Inox 304 có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, nên được sử dụng để sản xuất thiết bị y tế, thiết bị công nghiệp hóa chất, bồn chứa và các thiết bị xử lý nước, các sản phẩm trang trí và đồ gia dụng, v.v.
Inox 201: Inox 201 cũng là một loại thép không gỉ phổ biến, tuy nhiên nó ít phổ biến hơn Inox 304. Inox 201 có tính chất chống ăn mòn kém hơn Inox 304. Inox 201 thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm gia dụng như đồ gia dụng, tay nắm cửa, bộ chén đĩa, bồn rửa mặt và vật dụng trang trí.
Giá inox 304 so với 201
Inox 304: Inox 304 so với 201 thường có giá cao hơn do hàm lượng hợp kim cao hơn và có tính chất và đặc tính vượt trội hơn. Giá inox 304 tùy vào kích thước, độ dày và phương pháp gia công. Giá inox 304 dạng tấm cán nóng hoặc nguội dao động từ 50.000đ đến 80.000đ/ kg.
Inox 201: Khác nhau giữa inox 304 và 201 inox xếp vào loại vật liệu có giá rẻ hơn so với các loại inox khác vì hàm lượng Crom, Niken thấp hơn và tính năng ít vượt trội hơn. Giá inox 201 thường thấp hơn 30-50% so với inox 304. Giá inox 201 chỉ từ 50.000đ đến 65.000đ /kg.
Cách phân biệt inox 304 và 201
Phân biệt inox 304 và 201 bằng mắt thường: Inox 304 khác inox 201 như thế nào? Inox 304 có độ bóng cao hơn inox 201. Khác nhau giữa inox 304 và 201 về màu sắc, inox 304 có màu bạc trong khi inox 201 có màu vàng nhạt hơn.
Nhận biết inox 304 và 201: So sánh inox 201 và 304 bạn có thể sử dụng nam châm để nhận biết inox 304 và 201 dựa trên sự khác nhau về từ tính của nó. Inox 201 chứa nhiều hơn lượng nikken so với Inox 304 nên nam châm sẽ bám được.
Phân biệt inox 201 và 304: Inox 304 thường có độ dày cao hơn và nặng hơn so với Inox 201. Sử dụng thiết bị đo độ dày để kiểm tra, nếu Inox có độ dày cao hơn thì đó là Inox 304.
Khác nhau giữa inox 304 và 201: Inox 304 so với 201 có hàm lượng nikken cao hơn. Bạn có thể sử dụng thiết bị kiểm tra hàm lượng niken để xác định loại Inox.
Tuy nhiên, để đảm bảo chắc chắn, không thể phân biệt inox 304 và 201 bằng mắt thường. Nên sử dụng phương pháp kiểm tra bằng thiết bị đo độ bóng, độ dày và độ cứng để phân biệt chính xác khác nhau giữa inox 304 và 201.
Kết luận inox 201 và 304 loại nào tốt hơn?
Inox 304: Inox 201 và 304 loại nào tốt hơn, có thể kết luận inox 304 chống ăn mòn tốt hơn đặc biệt trong môi trường có hàm lượng muối cao. Hơn nữa, nó còn có độ cứng cao nhờ có hàm lượng lớn crom, niken. Inox 304 có độ dẫn nhiệt tốt hơn Inox 201, vì vậy nó thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ bền và độ bền nhiệt cao.
Inox 201: Inox 201 có tính chống ăn mòn không cao bằng inox 304 nhưng vẫn tốt trong môi trường axit yếu hoặc trung bình. Bên cạnh đó, inox 201 cũng có độ mềm dẻo hơn inox 304 nên dễ dàng gia công hơn và giá vật liệu cũng rẻ hơn.
Mua inox 201 và 304 ở đâu giá rẻ?
Dù là inox 304 hay là inox 201, sẽ có những ưu điểm nổi bật phù hợp với các loại ngành nghề khác nhau. Nếu bạn đang tìm địa chỉ mua inox 201 và 304 giá rẻ mà chất lượng uy tín thì hãy tham khảo công ty inox Thịnh Phát. Đây là cơ sở chuyên nhập khẩu và sản xuất các loại vật liệu inox chính hãng với giá cực kỳ cạnh tranh.
Khi mua inox 201 và inox 304 tại công ty inox Thịnh Phát, khách hàng sẽ được đội ngũ nhân viên tư vấn lựa chọn vật liệu phù hợp và phương án tối ưu nhất cho doanh nghiệp của bạn. Ngoài ra, đơn hàng số lượng lớn sẽ được chiết khấu cực kỳ hấp dẫn. Liên hệ ngay hôm nay.